- Kháng lăn tối thiểu cho số dặm cao nhất
- Hiệu suất phanh vô song và phát thải tiếng ồn thấp
- Thiết kế bên hông khí động học với cấu trúc bóng golf
Độ bám ướt: Độ bám an toàn trong điều kiện ẩm ướt là rất quan trọng để lái xe an toàn. Hiệu suất được phân loại thành các lớp, từ A đến G (mặc dù D và G hiện không được sử dụng). Khoảng cách dừng giữa lốp loại A và lốp loại F có thể lên tới 18 mét.
Tiết kiệm nhiên liệu: Giảm sức cản lăn giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm lượng khí thải CO2. Lốp xe loại A mang lại hiệu quả nhiên liệu tốt nhất, với mỗi loại tiếp theo thông qua G tăng mức tiêu thụ nhiên liệu từ 0,42 đến 0,56 mpg cho một chiếc xe có 36 mpg.
Tiếng ồn lăn: Đây là tiếng ồn bên ngoài do lốp xe tạo ra và được đo bằng decibel. Càng nhiều thanh được hiển thị trên nhãn, lốp xe càng to.
Cỡ mâm | Kích thước lốp | Tải trọng và vận tốc |
R13 | 125/80 | 65M |
145/80 | 75M | |
R15 | 165/65 | 81T |
185/60 | 84T | |
R16 | 205/55 | 91Q |
0 trung bình dựa trên 0 bài đánh giá .