Bridgestone POTENZA S001 là dòng lốp cao cấp được các nhà sản xuất ô tô lựa chọn, được thiết kế để tối đa hoá hiệu năng của những dòng xe thể thao đỉnh cao, với khả năng ổn định khi chạy với vận tốc cao đã được kiểm chứng, phản xạ lái vượt trội trên cả đường ướt và đường khô ráo và hiệu năng phanh nổi bật.
Được thiết kế như một hướng dẫn tổng quát để so sánh các sản phẩm giữa Bridgestone và Firestone. Dựa trên các công nghệ được trình bày trong từng phần chứ không phải trên dữ liệu thử nghiệm.
1) GAI LỐP ĐA NĂNG
Các gai lốp ở phía bên ngoài nâng đỡ gần như toàn bộ trọng lượng xe mỗi khi vào cua, được tăng cường độ cứng cáp và có kích thước lớn hơn, mang lại khả năng kiểm soát tốt hơn cả trên đường khô và đường ướt.
2) THIẾT KẾ RÃNH XÉO 60º
Rãnh gai lốp được đặt ở góc nghiêng 60º, mang lại hiệu ứng thị giác như phần mũi xe đua công thức 1. Độ cứng cáp của khối gai đã được tối ưu, cải thiện cả lực kéo và hiệu năng phanh.
3) RÃNH LỐP THẲNG VỚI CÔNG NGHỆ MÔ PHỎNG GUTT II
Với Công nghệ mô phỏng GUTT II, sự cân bằng, độ dày và thiết kế của các rãnh lốp thẳng giảm đáng kể nguy cơ trượt nước.
4) SỐNG LỐP TRUNG TÂM BÁN TRƠN
Sống lốp trung tâm với mặt bán trơn cải thiện khả năng điều khiển của bánh lái.
5) THIẾT KẾ KẾT HỢP GAI LỐP VÀ MẶT GAI TRƠN
Các rãnh lốp phương ngang nâng cao khả năng bám đường và hiệu năng phanh. Được kết hợp với các vùng trơn, giúp giảm độ hao mòn ở khu vực bên trong mặt gai và giúp cân bằng với phần phía ngoài gai lốp. Mặt bên trong: Các rãnh thẳng được bố trí hướng về mặt bên trong, đảm bảo loại việc thoát nước và cải thiện khả năng vận hành trong điều kiện đường ướt, nhất là khả năng chống trượt nước. Mặt bên ngoài: Vị trí của khối lốp kích thước lớn giúp đảm bảo độ chắc chắn và cải thiện khả năng vận hành trong điều kiện đường khô, nhất là khả năng xử lý lái.
Mặt bên trong: Các rãnh thẳng được bố trí hướng về mặt bên trong, đảm bảo loại việc thoát nước và cải thiện khả năng vận hành trong điều kiện đường ướt, nhất là khả năng chống trượt nước.
Mặt bên ngoài: Vị trí của khối lốp kích thước lớn giúp đảm bảo độ chắc chắn và cải thiện khả năng vận hành trong điều kiện đường khô, nhất là khả năng xử lý lái
Cỡ mâm | Kích cỡ lốp |
R16 | 225/55 |
R18 | 225/45 |
255/40 | |
255/45 | |
R19 | 245/45 |
255/40 |
0 average based 0 assessment form .