Michelin

Michelin

PRIMACY SUV
    Product code:

  • Origin : Thailand
  • Status : Stocking
  • View: 5210
product hints

Tại sao đây là lựa chọn lốp phù hợp dành cho xe của bạn?

 

Khoảng cách phanh ngắn hơn

Lốp MICHELIN Primacy SUV có khoảng cách phanh ngắn hơn 2,2 mét so với dòng lốp thế hệ trước và gần 2,3 mét so với những sản phẩm cạnh tranh hàng đầu.*

Trên đường khô, lốp MICHELIN Primacy SUV có khoảng cách phanh ngắn hơn 1,9 mét so với dòng lốp thế hệ trước và 3,8 mét so với những sản phẩm cạnh tranh hàng đầu.**

* Thử nghiệm được tiến hành bởi CATARC vào ngày 11/4/2015, so sánh với những sản phẩm cạnh tranh hàng đầu. Xe: Honda CR-V 2.0 VVT. Kích cỡ lốp225/65R17. Tốc độ từ 80 km/h đến 20 km/h. Áp suất lốp: 210 kPa.

** Thử nghiệm được tiến hành bởi CATARC vào ngày 11/4/2015, so sánh với những sản phẩm cạnh tranh hàng đầu. Xe: Honda CR-V 2.0 VVT. Kích cỡ lốp225/65R17. Tốc độ từ 100 km/h đến 0 km/h. Áp suất lốp: 210 kPa.

Khả năng bám tốt hơn trên đường trơn ướt

Nhờ thiết kế mẫu gai với hiệu suất hoạt động được tối ưu hóa kết hợp cùng hợp chất cao su từ công nghệ Flexmax 2.0, lốp MICHELIN Primacy SUV bám đường tốt hơn 6% trên những vòng cua so với dòng lốp trước và 10%  so với những sản phẩm cạnh tranh hàng đầu.*

* Thử nghiệm được tiến hành bởi CATARC vào ngày 11/4/2015, so sánh với những sản phẩm cạnh tranh cao cấp hàng đầu của MICHELIN Primacy SUV. Xe: Honda CR-V 2.0 VVT. Kích cỡ lốp225/65R17. Áp suất lốp: 210 kPa.

Cảm giác lái êm ái, thư thái

Công nghệ Cushionguard và EvenPeak giúp lốp hấp thụ chấn động tốt hơn mang đến hành trình lái xe thư thái hơn.

Hợp chất lốp và thiết kế mẫu gai mới

Hợp chất cao su FlexMax 2.0 mới và rãnh gai phụ được sản xuất theo công nghệ StabiliGrip giúp tăng cường tính an toàn.

Bảo hành

 

Chế độ bảo hành tiêu chuẩn và có giới hạn.

Tất cả lốp MICHELIN đều có một chế độ Bảo Hành Tiêu Chuẩn Và Có Giới Hạn Của Nhà Sản Xuất, áp dụng cho các khiếm khuyết do tay nghề và vật liệu đối với tuổi thọ của gai lốp nguyên bản và khả dụng, hoặc 6 năm kể từ ngày mua, tùy thời gian nào xảy ra trước.

Cỡ mâm Kích cỡ lốp Tải trọng và vận tốc
R15 205/70 96H
215/70 98H
235/75 109H
255/70 108H
R16 215/65 102H
215/70 100H
225/70 103H
245/70 111H
265/70 112H
R17 225/65 102H
235/60 102V
235/65 108V
255/65 110H
265/65 112H
285/65 116H
R18 225/60 100H
235/60 103V
265/60 110H
285/60 116V
Average rating

0 average based 0 assessment form .

5 star
0
4 star
0
3 star
0
2 star
0
1 star
0

SEND YOUR COMMENT

  • Your rating of this product:
  • TOP